Trang chủ page 248
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4941 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Thạch Sơn | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4942 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đồng Trằm - Xã Thạch Sơn | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4943 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đồng Rổ - Xã Thạch Sơn | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4944 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Nhà Đồi - Xã Thạch Sơn | - | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4945 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Đồng Chẩu - Xã Thạch Sơn | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4946 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất khu đấu giá Đồng Cổng Đầm - Xã Thạch Sơn | - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4947 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thạch Sơn | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4948 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất từ 3 m trở lên) - Xã Thạch Sơn | - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4949 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Thạch Sơn | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4950 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | Từ giáp nhà ông Quỳnh Hàm - đến nhà ông Tần Tiện (khu 2) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4951 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng từ 3 m trở lên còn lại - Xã Thạch Sơn | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4952 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn | Đoạn từ giáp chợ Miếu - đến hết Đồng Bô (khu 7) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4953 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | Từ Quỹ tín dụng nhân dân xã Thạch Sơn - đến giáp đê Sông Hồng | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4954 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | từ nhà ông Nhung Liên (khu 2) - đến giáp ngã tư ông Huy Đào | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4955 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | từ Trụ sở UBND xã - đến giáp Chợ Miếu | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4956 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường trong khu dân cư khu vực Nhà Đồi - Xã Thạch Sơn | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4957 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Thạch Sơn - Xã Thạch Sơn | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4958 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | từ giáp nhà bà Định (khu chợ Miếu) - đến giáp địa phận thị trấn Hùng Sơn | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4959 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | từ giáp QL 2D (đê sông Hồng) - đến nhà bà Định (khu chợ Miếu) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4960 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Thạch Sơn | từ Trụ sở UBND xã - đến ngã tư Nhà Lối (nhà ông Thành Ngọc) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |