Trang chủ page 345
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6881 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường TL 313C địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ nhà ông Đức (khu Đồng Sấu) - đến hết đất Chương Xá (giáp xã Tạ Xá) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6882 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313B thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ giáp khu Tái định cư Đường liên vùng - đến hết đất xã Chương Xá tiếp giáp xã Đồng Lạc | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6883 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313B thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ tiếp giáp đất nhà ông Chín khu Dốc Ngát - đến tiếp giáp Đường liên vùng | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6884 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313B thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ Trường tiểu học Chương Xá - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Chín khu Dốc Ngát | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6885 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313B thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ giáp nhà ông Tuấn Liên khu Đồng Răm - đến hết Trường tiểu học Chương Xá | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6886 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313B thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | Đoạn từ nhà ông Minh Dung khu Đồng Răm giáp xã Phú Lạc - đến hết đất nhà ông Tuấn Liên khu Đồng Răm | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6887 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường giao thông liên vùng kết nối đường Hồ Chí Minh với QL,70B, QL 32C thuộc địa bàn xã Chương Xá - Xã Nhật Tiến (Xã Chương Xá cũ) | - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6888 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đất hai bên đường còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6889 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đất hai bên đường đất rộng từ 3 m trở lên - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6890 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đất hai bên đường nhựa, bê tông rộng dưới 3 m - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6891 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đất hai bên đường nhựa, bê tông rộng từ 3 m trở lên - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6892 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đường hai bên tả, hữu Ngòi Me - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6893 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm (bê tông 5m) - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Yên Tập - đến hết đất nhà ông Hùng (khu Tiên Phong) (giáp xã Phú Lạc) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6894 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm (bê tông 5m) - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ nhà ông Lâm Tư (khu Trung Thuận 1) - đến trường Mầm non Yên Tập | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6895 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm (bê tông 5m) - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ UBND xã Yên Tập - đến hết đất ông Toàn Thắng - ông Toàn Thắng (khu Trung Tiến) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6896 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm (bê tông 5m) - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ ông Nghiệp (tiếp giáp đường QL32C, chân dốc Me) - đến giáp đất hộ ông Liêm (tiếp giáp đường TL313E) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6897 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ giáp lò gạch Hà Bích - đến giáp đất nhà Sơn Quý (giáp xã Tạ Xá) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6898 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường ĐT,313E xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê đi xã Đồng Lạc, huyện Yên Lập đoạn qua xã Yên Tập - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ bà Tập (khu Trung Tiến) giáp xã Phú Lạc - đến lò gạch Hà Bích | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6899 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ nhà ông Điều (khu Trung Thuận 2) (tiếp giáp đường QL32C) - đến hết đất nhà ông Nghị (khu Trung Thuận 2) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6900 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Các vị trí thuộc QL 32C cũ thuộc địa bàn xã Yên Tập - Xã Phú Khê (Xã Yên Tập cũ) | Đoạn từ nhà bà Yến (khu Quang Trung 2) - đến hết đất nhà ông Diện (khu Quang Trung 2) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |