Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường tỉnh 318 - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
482 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Hùng Long (Xã Vân Đồn cũ) | Khu Trung tâm xã Vân Đồn (Cổng ông Khanh - đến cổng ông Phương) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
483 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
484 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
485 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất hai bên đường liên khu còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
486 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ nhà ông Hợi - đến trường mầm non khu B (khu 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
487 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường liên khu - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đường tỉnh 323 - đến đất ông Dinh khu 2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
488 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường nối cầu Kim Xuyên - đến Quốc lộ 2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
489 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường nối từ cầu Kim Xuyên đến Quốc lộ 2 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ nhà ông Lý khu 4 - đến nhà ông Bảy khu 5 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
490 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của Đường tỉnh 318 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
491 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 318 - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cổng ông Tuyết. khu 6 - đến nhà ông Tuy. khu 6 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
492 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đất bà Loan - đến đầu cầu Kim Xuyên | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
493 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ đất ông Phúc - đến đầu cầu Kim Xuyên | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
494 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất các đoạn còn lại của đường tỉnh 323 (Đường Chiến Thắng Sông Lô) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
495 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cống Ao Mái khu 4 - đến cống Lim khu 2 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
496 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ chợ Rợm - đến nhà ông Lâm khu 6 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
497 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Từ cầu Rợm - đến đường vào xóm nhà ông Minh | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
498 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh 323 (Đường Chiến thắng Sông Lô) - Xã Chân Mộng (Xã Vụ Quang cũ) | Đất khu vực trung tâm xã Vụ Quang (từ cổng ông Du khu 5 - đến hết đất bà Phượng khu 4) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
499 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Chân Mộng | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
500 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Chân Mộng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |