Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Các khu vực còn lại - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Đường ĐH 57 (Khu chợ Minh Lương cũ) - đến cống ông Tạng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ ngã ba trung tâm Minh Lương cũ - đến cổng trường Mầm non | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất 2 bên đường tỉnh 319 Tây Cốc đi Minh Lương - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Từ cống ông Hương - đến ngã ba trung tâm Minh Lương cũ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Doãn (Xã Minh Lương cũ) | Đoạn từ xã Bằng Luân - đến giáp xã Đại Phạm | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Vị trí còn lại - Xã Bằng Luân | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Bằng Luân | - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Bằng Luân | Đường liên khu còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Bằng Luân | Đoạn đường từ nhà bà Vệ khu 5 (Quốc Lộ 70) - đến đường liên xã khu 7 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Xã Bằng Luân | Từ nhà ông Thuần khu 10 - đến giáp xã Phú Lâm | 354.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Xã Bằng Luân | Từ nhà ông Kiên Vy khu 10 - đến nhà ông Thuần khu 10 | 354.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên xã - Xã Bằng Luân | Đoạn từ nhà Sơn Hạnh (Khu 3) đi Khu 1 - đến xã Đại Phạm (Hạ Hòa) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường tỉnh lộ 319B kéo dài - Xã Bằng Luân | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn từ đường rẽ đi khu 1 - đến giáp xã Minh Lương | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn từ nhà ông Trung Ánh - đến đường rẽ đi khu 1 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn cổng ông Thân Yến - đến giáp xã Phú Lâm | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đất hai bên đường Quốc lộ 70 - Xã Bằng Luân | Đoạn từ cổng ông Thân Yến - đến nhà ông Trung Ánh khu 11 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Các vị trí còn lại - Xã Phú Lâm | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường xóm - Xã Phú Lâm | - | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Phú Lâm | Đường liên khu còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Đường liên khu - Xã Phú Lâm | Đoạn từ giáp đất ở ông Toán khu Văn Phú đi khu Hùng Phú - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |