Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất trồng lúa nước - | 65.910 | 59.280 | 55.900 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1042 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Cụm công nghiệp Nam Đoan Hùng | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1043 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Cụm công nghiệp Ngọc Quan | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1044 | Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | Cụm công nghiệp - làng nghề Sóc Đăng | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |