Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - đến nhà ông Hải Nga khu 14 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Khải - đến nhà ông Ánh khu 14 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - đến Đình Dục Mỹ | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Ngã 3 Cao Lĩnh - đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - đến hết nhà ông Việt khu 1 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - đến hết nhà ông Học khu 1 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - đến Kênh Đồng Ngõ | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc - đến hết khu Ao Châu Dương Khê | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Miếu Thanh Hà - đến hết bờ kênh khu 7 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - đến nhà ông Hải Nga khu 14 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ nhà ông Khải - đến nhà ông Ánh khu 14 | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - đến Đình Dục Mỹ | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ Ngã 3 Cao Lĩnh - đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - đến hết nhà ông Việt khu 1 | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá | từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - đến hết nhà ông Học khu 1 | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |