Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Bình Phú | Từ cổng ông Tạo khu 2 (giáp xã An Đạo) - đến nhà bà Bộ (khu 5) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú | Đường tỉnh 323C còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã Bình Phú | Đất 2 bên đường từ nhà ông Ngôn Nghiệp (khu 1, xã Bình Bộ cũ) - đến hết tường rào khu công nghiệp | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Bình Phú | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã An Đạo | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 2 bên đường liên thôn, liên xã - Xã An Đạo | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Bờ Hồi - Xã An Đạo | - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá đất Núi Định, núi Bà Phòng, Cây Khế - Xã An Đạo | - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường đoạn từ nhà ông Ngô Quang Trung đấu nối đường Chiến Thắng Sông Lô và đường sản xuất nông nghiệp công nghệ cao - Xã An Đạo | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Nhà văn hóa khu 4 đấu nối đường Âu Cơ; Nhà ông Thắng đi bờ Hót bến đá khu 8, khu 10 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Từ giáp ĐT 323C đi Cảng An Đạo (cửa hàng Nam Hải) - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Từ giáp ĐT 323C (giáp đất nấm ông Nghiêm) - đến hết chùa Hoàng Long | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ nhà ông Sơn Thông - đến giáp đất Bình Bộ khu 9 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ cổng nhà San Loan - đến nhà ông Ngô Minh Đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã An Đạo | Cổng chợ An Đạo đi cảng An Đạo - đến nối đường Chiến thắng sông Lô | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường Âu Cơ còn lại - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất dọc hai bên đường Âu Cơ - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường Âu Cơ đoạn từ ngã tư (cổng chào xã An Đạo) - đến nhà Ông Đăng khu 4 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường đoạn từ cửa hàng tạp hoá Công Thiết - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường tỉnh 323C - Xã An Đạo | Đất 2 bên đường 323C đoạn từ cửa hàng tạp hoá Công Thiết - đến giáp địa phận xã Phù Ninh | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã An Đạo | Đoạn từ bia Căm Thù - đến hết địa phận xã An Đạo | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |