Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Lệ Mỹ | Từ giáp nghĩa trang liệt sỹ Lệ Mỹ - đến cống Dầu giáp xã Phú Mỹ | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
262 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT 323) - Xã Lệ Mỹ | Từ giáp xã Trị Quận - đến hết nghĩa trang liệt sỹ xã Lệ Mỹ | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
263 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Mỹ | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
264 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Mỹ | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
265 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ cổng trạm y tế - đến ngã 3 trước trường Tiểu học | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
266 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường khác - Xã Phú Mỹ | Đoạn từ giáp đường 323 đi qua trường THCS xã Phú Mỹ - đến ngã tư cây găng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
267 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - Xã Phú Mỹ | Đường huyện lộ P1 địa phận xã Phú Mỹ - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
268 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Chiến thắng sông Lô (ĐT323) - Xã Phú Mỹ | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
269 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Phú Nham | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
270 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất ở băng 2 khu vực Lũng Chuối; Băng 2 khu vực Núi Trò - Khu 7; Băng 2 Đồi Mên - khu 7 - Xã Phú Nham | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
271 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất đường liên thôn, liên xã - Xã Phú Nham | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
272 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Nhon Đẩm - Xã Phú Nham | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
273 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường Âu Cơ đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
274 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đường 323 nối QL2 đoạn qua xã Phú Nham - Xã Phú Nham | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
275 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Xóm Chùa - Xã Phú Nham | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
276 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Tuyến đường thuộc khu đấu giá Khu Khau La - Xã Phú Nham | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
277 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Đất 2 bên đường - Xã Phú Nham | Từ nhà Tú Ngân khu 7 - đến hết địa phận xã Phú Nham hướng đi QL2 xã Phú Lộc | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
278 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đường nhà máy Giấy từ nhà bà Lan (khu 6) - đến nhà bà Soạn (khu 7) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
279 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Cương Thuần) - đến đường nhà máy Giấy | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
280 | Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | Các đường khác - Xã Phú Nham | Đoạn từ đường tỉnh 323H (nhà ông Tính Đức) - đến nhà văn hóa khu 2B | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |