STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất hai bên đường giao thông nối từ QL32 đi ĐT316 kết nối khu công nghiệp Tam Nông với khu công nghiệp Trung Hà (đường nối 2 khu công nghiệp) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Các tuyến đường trong Khu tái định cư cụm công nghiệp Tam Nông - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Khu đấu giá Đồng Đính, khu 21 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150m - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất hai bên đường giao thông nối từ QL32 đi ĐT316 kết nối khu công nghiệp Tam Nông với khu công nghiệp Trung Hà (đường nối 2 khu công nghiệp) - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Các tuyến đường trong Khu tái định cư cụm công nghiệp Tam Nông - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Khu đấu giá Đồng Đính, khu 21 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân) - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đất ở các vị trí khác - Xã Vạn Xuân | Đất hai bên đường giao thông nối từ QL32 đi ĐT316 kết nối khu công nghiệp Tam Nông với khu công nghiệp Trung Hà (đường nối 2 khu công nghiệp) - | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |