Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | từ vị trí giáp xã Lai Đồng - đến quán nhà ông Tú Mít 1 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Đoàn Kết, Vường, Phắt - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Chiềng, Vường, Đồng - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xóm - Xã Lai Đồng | từ nhà ông Nhiệt khu Vường - đến nhà ông Bằn khu Đoàn | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | đoạn từ cây xăng - đến nhà ông Ký | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ nhà ông Tịnh khu Vường - đến giáp xã Đồng Sơn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ đường rẽ khu Đoàn Kết - đến hết nhà ông Tịnh khu Vường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | từ cầu Lai Đồng - đến đường rẽ khu Đoàn Kết | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316H - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Đỉnh Dốc Tre) - đến đầu Tràn Vẻ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Ngã ba xóm Dọc) - đến nhà ông Ký | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Kiệt Sơn | Đất ở các khu dân cư nông thôn còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Kiệt Sơn | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thân xóm Dọc - đến sân bóng khu 12 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Kiệt Sơn | Đoạn từ nhà ông Trung xóm Chiềng - đến nhà ông Thiếp (xã Tân Sơn) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh - Xã Kiệt Sơn | Đất khu Đồng Than đoạn từ nhà ông Sơn (giáp QL32) đi Lai Đồng (ĐT 316H) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh - Xã Kiệt Sơn | Đoạn từ giáp nhà bà Hướng khu 3 - đến giáp xã Tân Sơn (ĐT 316H) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh - Xã Kiệt Sơn | Đoạn từ nhà ông Quyết ngã ba Vèo - đến hết nhà bà Hướng khu 3 (ĐT 316I) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32 - Xã Kiệt Sơn | Đoạn từ giáp Nhà văn hoá Khu 3 - đến đồi đá Đồng Than giáp Thu Cúc | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường Quốc lộ 32 - Xã Kiệt Sơn | Khu vực ngã ba Vèo từ nhà ông Đại (giáp Thạch Kiệt) - đến hết Nhà văn hóa Khu 3 (Đồng Than) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Vinh Tiền | Đất ở các khu còn lại - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền | từ ông Tâm khu đồng khoai - đến hết đất xã Vinh Tiền (giáp xã Đông Cửu) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |