Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc | Đoạn từ đường rẽ vào trường THCS Xuân Lộc - đến giáp cây xăng xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc | Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc - đến đường rẽ vào Trường THCS Xuân Lộc | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc | Đoạn từ vị trí tiếp giáp xã Hồng Đà - đến đất nhà ông Thật khu 5, xã Xuân Lộc (đường rẽ vào UBND xã Xuân Lộc) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường huyện nối từ đường tỉnh 316G đến Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ giáp đất (Đền) Quán Xuân Dương - đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh 316 xã Xuân Lộc | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường huyện nối từ đường tỉnh 316G đến Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ giáp nhà văn hóa khu 8 đi qua ngã 3 đập Xuân Dương - đến hết đất (Đền) Quán Xuân Dương | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316G - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà văn hóa khu 8 xã Xuân Lộc đi Đào Xá - đến hết địa phận xã Xuân Lộc | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316G - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ giáp ranh xã Thượng Nông - đến hết đất nhà văn hóa khu 8, xã Xuân Lộc | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ đường rẽ vào Trường THCS Xuân Lộc - đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - đến đường rẽ vào Trường THCS Xuân Lộc | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ tiếp giáp Hồng Đà - đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không có đường bê tông - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
193 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng ≥ 5m) - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
195 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
196 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng ≥ 5m) - | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu đô thị Ba Cô, Cửa Hàng - Thị Trấn Thanh Thủy | Trục đường | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
198 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu đô thị Ba Cô, Cửa Hàng - Thị Trấn Thanh Thủy | Trục đường ≥ 9m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
199 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu đô thị Đồng Sạn - Thị Trấn Thanh Thủy | Đường | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu đô thị Đồng Sạn - Thị Trấn Thanh Thủy | Đường ≥ 9m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |