Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
282 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
283 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
284 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
285 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - đến đập suối Hằng | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
286 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ cầu Máng khu 7 - đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
287 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến cầu Máng đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
288 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ Bưu điện xã Sơn Thủy - đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
289 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Phụ - đến Bưu điện xã Sơn Thủy | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
290 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
291 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
292 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
293 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
294 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất hai bên đường (Đường Xanh) từ nhà văn hóa khu 5 - đến hết nhà văn hóa khu 2, xã Bảo Yên | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
295 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
296 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
297 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
298 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
299 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đồng Váng, Chăn Nuôi - Xã Bảo Yên | Băng 4 và các băng còn lại - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
300 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đồng Váng, Chăn Nuôi - Xã Bảo Yên | Băng 3 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |