Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất ông Nghị khu 22 - đến ngã tư hết nhà ông Liên | 2.964.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317E - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m từ giáp đất ông Khoa khu 22 - đến hết đất ông Nghị khu 22 | 3.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 4 và các băng còn lại - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 3 - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 2 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đầm Vàng, Gò Gạo - Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Băng 1 tiếp giáp đường tỉnh 317G - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp xã Đoan Hạ - đến giáp xã Đồng Trung | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Đồng - đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Doanh - đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tình khu 22 - đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - đến ngã 3 (đất nhà ông Tình khu 22) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Thục - đến hết đất nhà ông Hoàn | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp cầu Hoàng Xá - đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất băng 2 thuộc khu Hầm - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |