STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Kháo - đến đường ĐH 46 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ sau trường TH Cẩm Khê - đến đường ĐH 46 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Thắng Thư - đến đường ĐH 46 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Sơn Lộc - đến TĐC Đồng Ung | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Đại Thơm - đến đường ĐH 46 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 vào băng 2 cơ khí - đến giáp đất của ông Quỳ | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 từ giáp trường cấp 2 - đến hết nhà Văn hóa khu 10 cũ | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 sau nhà Sơn Hằng - đến hết nhà bà Anh. Ngõ sau nhà Năm Vinh đến hết nhà ông Mạnh và ngõ sau nhà bà Điệp đến hết nhà bà Nhung | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 sau Ngân Hàng Hợp Tác - đến nhà ông Tiến Cảnh + Tuyến Nguyệt; Ngõ sau nhà ông đoàn đến giáp TTVH; Ngõ sau nhà Phúc Phương đến hết nhà nhà Văn hóa khu Suối Gấm; Ngõ sau nhà Th | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 - đến hết nhà ông Tâm Tỵ | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 sau nhà ông Hạnh (bà Thoa) - đến hết đất thị trấn; Ngõ sau nhà ông An đến hết ngã ba đi Bình Phú | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 sau nhà ông Dụ Công - đến hết đất thị trấn | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 sau nhà Tiến Chín - đến hết nhà bà Mạc. Ngõ sau Cơ Nga đến hết nhà ông Tài (Nhuận) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 (Phố Nguyễn Khắc Nghiên) - đến giáp Phố Khai Cơ | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 Phố Dương Cảnh - đến hết đất thị trấn | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ TL.313 Phố Đề Kiều - đến giáp đất Quỳnh Hương | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Kháo - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ sau trường TH Cẩm Khê - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Thắng Thư - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Sơn Lộc - đến TĐC Đồng Ung | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |