Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Thắng Thư - đến đường ĐH 46 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Sơn Lộc - đến TĐC Đồng Ung | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
183 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Đại Thơm - đến đường ĐH 46 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
184 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Mấy - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Ung - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
186 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Bạc - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
187 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Hàng - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
188 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Gia Đưa - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
189 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Tuyến băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C qua trường THPT Sông Thao - đến khu Tái định cư Sơn Nga | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
190 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Tân Lập - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
191 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường từ Trung tâm dạy nghề khu Quyết Tiến - đến ngã 3 khu Quyết Tiến | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
192 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn liên khu Thống Nhất - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
193 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ nhà văn hóa khu Tiền Phong - đến trạm điện khu Quyết Tiến | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ cổng làng - đến hết khu Tiền Phong | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
195 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn. liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Nga + Thanh Nga cũ - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
196 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ ngã ba QL32C - đến Cổng chùa Tùng Khâu (Sơn Nga) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất 2 bên đường của khu dân cư trên địa bàn xã Sai Nga cũ - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
198 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường Rặng Nhãn thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
199 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ nhà ông Hùng Thịnh khu 11 - đến đường ĐH46 (xã Sai Nga) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường từ QL 32C vào khu công nghiệp Cẩm Khê - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |