Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ sau trường TH Cẩm Khê - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
82 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Thắng Thư - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
83 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Sơn Lộc - đến TĐC Đồng Ung | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Ngõ băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C sau nhà ông Đại Thơm - đến đường ĐH 46 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
85 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Mấy - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
86 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Ung - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Bạc - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
88 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Đồng Hàng - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
89 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu Tái định cư Gia Đưa - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Tuyến băng 2 - Thị Trấn Cẩm Khê | Từ QL.32C qua trường THPT Sông Thao - đến khu Tái định cư Sơn Nga | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
91 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Tân Lập - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
92 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường từ Trung tâm dạy nghề khu Quyết Tiến - đến ngã 3 khu Quyết Tiến | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn liên khu Thống Nhất - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
94 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ nhà văn hóa khu Tiền Phong - đến trạm điện khu Quyết Tiến | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
95 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ cổng làng - đến hết khu Tiền Phong | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn. liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã Sơn Nga + Thanh Nga cũ - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
97 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ ngã ba QL32C - đến Cổng chùa Tùng Khâu (Sơn Nga) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
98 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất 2 bên đường của khu dân cư trên địa bàn xã Sai Nga cũ - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đất hai bên đường Rặng Nhãn thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
100 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Thị trấn Cẩm Khê | Đoạn từ nhà ông Hùng Thịnh khu 11 - đến đường ĐH46 (xã Sai Nga) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |