Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên Đường tỉnh lộ 313C - Xã Phú Khê (Xã Tạ Xá cũ) | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Sản Hiền (khu Giáp Xuân) - đến hết đất nhà ông Bình Tình (khu Phú Cường) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1062 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên Đường tỉnh lộ 313C - Xã Phú Khê (Xã Tạ Xá cũ) | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Tăng Nga (khu Giáp Xuân) - đến hết đất nhà ông Sản Hiền (khu Giáp Xuân) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1063 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên Đường tỉnh lộ 313C - Xã Phú Khê (Xã Tạ Xá cũ) | Đoạn từ nhà ông Phương Thêm (giáp xã Hưng Lung) - đến hết đất nhà ông Tăng Nga (khu Giáp Xuân) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1064 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đường giao thông liên vùng kết nối đường Hồ Chí Minh với QL, 70B, QL,32C tỉnh Phú Thọ đi tỉnh Yên Bái - Địa bàn xã Tạ Xá - Xã Phú Khê (Xã Tạ Xá cũ) | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1065 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung | Đất hai bên đường còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1066 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung | Đất hai bên đường đất rộng từ 3 m trở lên - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1067 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung | Đất hai bên đường nhựa, bê tông rộng dưới 3 m - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1068 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn xã - Xã Hương Lung | Đất hai bên đường nhựa, bê tông rộng từ 3 m trở lên - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1069 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên Đường miền tây tiếp giáp TL313 đến hết địa bàn xã Hương Hung (giáp Trại Gà) - Xã Hương Lung | Đất hai bên Đường miền tây tiếp giáp TL313 - đến hết địa bàn xã Hương Hung (giáp Trại Gà) | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1070 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ nhà ông Hiệp Đồng - đến nhà ông Tuân Yến | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1071 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ cầu Thống Nhất - đến hết đất nhà ông Điền Hiến | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1072 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ cổng làng Xuân Ứng 2 - đến khu Xuân Ứng 1 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1073 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ cầu Thống Nhất - đến hết đất nhà ông Hải Học | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1074 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ nhà Hương Tự - đến hết đất nhà ông Năm Đào | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1075 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ nhà bà Hương Tự - đến bể bơi | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1076 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hương Lung | Đoạn từ khu đấu giá Suông 1, xã Hương Lung - đến hết đất nhà bà Hương Tự | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1077 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Khu đấu giá khu Phiên Quận, xã Hùng Việt | Băng 2, 3 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1078 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Khu đấu giá khu Phiên Quận, xã Hùng Việt | Băng 1 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1079 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Khu đấu giá khu vực Đồi Cây Cọ, xã Chương Xá cũ (Nay là xã Nhật Tiến) | Băng 1 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1080 | Phú Thọ | Huyện Cẩm Khê | Khu đấu giá khu vực Đồi 16, xã Chương Xá cũ (Nay là xã Nhật Tiến) | Băng 1 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |