Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Mạn Lạn | đoạn từ đường sắt cắt ngang - đến quốc lộ 2D | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
282 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Mạn Lạn | Đoạn từ giáp ranh xã Hanh Cù - đến đường sắt cắt ngang | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
283 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường QL2D - Xã Mạn Lạn | đoạn từ cây xăng Hồng Phúc - đến hết xã Mạn Lạn giáp ranh xã Vĩnh Chân (Hạ Hòa) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
284 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường QL2D - Xã Mạn Lạn | đoạn giáp xã Hoàng Cương - đến cây xăng Hồng Phúc | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
285 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Lương Lỗ | Đất các khu vực còn lại của xã - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
286 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu đấu giá tại khu ao ông Tụy, khu 3 - Xã Lương Lỗ | Khu đấu giá tại khu ao ông Tụy, khu 3 băng trong - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
287 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu đấu giá tại khu ao ông Tụy, khu 3 - Xã Lương Lỗ | Khu đấu giá tại khu ao ông Tụy, khu 3 băng ngoài - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
288 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Lương Lỗ | Đất hai bên đường trong khu dân cư - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
289 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Lương Lỗ | Đất hai bên đường đê bối thuộc địa bàn xã Lương Lỗ - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
290 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Lương Lỗ | Đất hai bên đường đê tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Lương Lỗ - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
291 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất các khu vực còn lại của xã - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
292 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất hai bên đường liên khu - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
293 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất trong khu tái định cư tại Tràn Đảng, khu 7 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
294 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất hai bên đường Khải Xuân đi Quảng Nạp - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
295 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân | đoạn từ cổng Trường tiểu học Khải Xuân - - đến Chùa Tà | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
296 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân | đoạn từ UBND xã - đến cổng Trường tiểu học Khải Xuân | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
297 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân | đoạn từ Áp Phích xã Khải Xuân - đến UBND xã Khải Xuân | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
298 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất hai bên Đường tỉnh 314 cũ - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
299 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên Đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân | đoạn từ giáp cổng Chùa - đến hết đất Khải Xuân, giáp xã Võ Lao | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
300 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Khải Xuân | Đất 2 bên đường từ ranh giới huyện (Khải Xuân) - đến cổng chùa Thái Sơn | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |