Trang chủ page 21
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 401 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317C Từ Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn | Đất hai bên đường từ đường nối Quốc lộ 70B - đến đường rẽ khu Đá Bia | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 402 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317C Từ Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn | Đất 2 bên đường từ đường rẽ khu Đá Bia - đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 403 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn | Từ giáp nhà ông Hảo - đến nhà ông Hoa Đá Cóc | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 404 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn | Từ giáp hộ Ông Gia - đến hết nhà Ông Hảo | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 405 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn | Từ đầu cầu Đá Mài - đến hết nhà Ông Gia | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 406 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 407 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Đồng | Từ nhà ông Phong đi nhà bà Lan khu Chón - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 408 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Đồng | Từ nhà ông Mùi khu Chón đi xã Thắng Sơn - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 409 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Đồng | Từ nhà ông Luân Hường - đến nhà ông Đồng khu Chón | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 410 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Đồng | Từ nhà văn hóa khu Đồng Cại - đến nhà văn hóa khu Đồng Nghìa đi Quốc lộ 70B | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 411 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Cự Đồng | Từ nhà ông Hoa - đến nhà ông Bằng khu Liên Đồng | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 412 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ trường tiểu học Văn Miếu 2 - đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 413 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 414 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thao Dung xóm Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 415 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 416 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp cây xăng Hoà Liên - đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 | 873.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 417 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 418 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 419 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Quân Hà - đến giáp xã Văn Luông | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 420 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Từ đường rẽ Cầu Đen - đến hết nhà ông Quân Hà | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |