Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Võ Miếu - đến đường rẽ Cầu Đen | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp đường tỉnh 316C - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà bà Thơm (xóm Bần 1) - đến Nhà văn hóa xóm Vùng | 132.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ giáp nhà Bà Vân xóm Thanh Hà - đến Nhà Văn hóa xóm Tân Bình | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - đến hết nhà bà Vân xóm Thanh Hà | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ Tràn Liên Thành - đến giáp xã Cự Thắng | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường tỉnh 316C - đến tràn xóm Liên Thành | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ ngã ba xóm Sang Vường (từ hộ ông Hà) - đến giáp xã Văn Luông | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường rẽ đường Tỉnh 316C (xóm Bần 2) - đến đầu Cầu treo (xóm Sang Vường) | 132.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đất hai bên đường từ đường rẽ đường tỉnh 316C - đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2) | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ công ty chè Hinglan (khu Hà Biên đi xóm Dù) - đến giáp xã Văn Luông | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ hộ ông Phong Vân - đến hộ bà Cần (khu Trại) | 162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Tuấn Sơn - đến Cầu treo xóm Sang Vường (hết nhà bà Thanh) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn tiếp giáp từ Tỉnh lộ 316C (hộ ông Tiến Dung) - đến ngã tư nhà bà Nhung, đến hết nhà ông Phong Vân | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Võ Miếu | Đất 2 bên đường đoạn từ cầu Bần mới - đến giáp xã Văn Miếu | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Võ Miếu | Đoạn nhà bà Minh (chân dốc Trại) - đến đầu Cầu Bần | 265.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Võ Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Thục Luyện - đến hết nhà bà Minh (chân dốc Trại) | 163.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn (Khu Quyết Tiến, Chát, Chiềng, Lóng Lủm, Gò Giữa, Vũ Thịnh, Suối Nai, Muôi, Tân Thịnh, Múc Trới, Đền Vọng, Đồng Mè, Ao Vèn, Đình, Đồn Ướt, Việt Phú, Ruộng Mơ) - Xã Địch Quả | - | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |