Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ Quốc lộ 32 - đến Trung tâm giáo dục thường xuyên | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
62 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai ven đường từ nhà ông Thanh Mạn (phố Cầu Đất) - đến hết Trung tâm y tế huyện | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đường quốc lộ 32 (đường đi Lương thực cũ) | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
64 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | đất hai bên đường sau nhà Chinh Mai - đến nhà Văn hoá Phố Vàng | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
65 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32A Chợ Vàng - đến Cầu Vàng | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ Trạm biến áp Chợ Vàng - đến đường tỉnh 316 | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
67 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ ngã ba Quốc lộ 32A vào Chợ Vàng - đến trạm biến áp | 4.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
68 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Thanh Thuỷ - Thanh Sơn - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đội 12 - đến hết thị trấn Thanh Sơn (giáp xã Giáp Lai) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Thanh Thuỷ - Thanh Sơn - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32A cắt đường Hùng Nhĩ đi đội 12 - đến hết hộ ông Sơn | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
70 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà Chiến Ngân (giáp cây xăng Liên Đồng) - đến giáp xã Giáp Lai | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
71 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | đoạn từ Ao Bong (Đường rẽ đôi 12) - đến hết cây xăng Liên Đồng | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | đoạn từ nhà bà Thanh - đến hết đường rẽ đội 12 (Ao Bong) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
73 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà bà Toán (phố Ba Mỏ) - đến hết đất nhà ông Hòa Hà (phố Ba Mỏ) | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
74 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ hạt kiểm lâm - đến hết nhà ông Hùng Kem | 4.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất dai bên đường Quốc lộ 70B - Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | từ nhà ông Lộc Tính (phố Ba Mỏ) - đến Cầu Dòng | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
76 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Thơm Phượng (phố Ba Mỏ) - đến cầu 19/5 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
77 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Toàn Xăng (phố Vàng) - đến hết nhà ông Hoạch (Điện nước phố Ba Mỏ) | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
78 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Chiến (Hạt bảy) - đến hết Cầu Khánh | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
79 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà ông Thuỷ Vĩnh (phố Phú Gia) - đến hết hạt bảy giao thông đối diện nhà ông Lương | 4.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
80 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ nhà bà Cường (phố Cầu Đất) - đến hết Ao Gia | 4.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |