Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Thục Luyện | Đất 2 bên đường đoạn từ hộ ông Bình - đến khu Bến Đình đến khu 8 (hết đất hộ bà Luận). | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 313D - Xã Thục Luyện | Đất hai bên đường từ Quốc lộ 32 - đến hết hộ ông Hoàng Ngọc Tăng (khu Bình Dân) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện | Đoạn từ giáp nhà ông Viện - đến tiếp giáp xã Võ Miếu | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Thục Luyện | Đất 2 bên đường từ giáp nhà bà Thứ Tịnh - đến hết hộ Ông Viện (Khu Đồng Lão) | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện | Đoạn từ ngã ba Thục Luyện giáp nhà bà Thứ Tịnh - đến điểm tiếp giáp xã Cự Thắng | 438.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Quốc lộ 70B - Xã Thục Luyện | Đoạn từ điểm tiếp giáp Thị trấn Thanh Sơn - đến ngã ba hết nhà Bà Thứ Tịnh (khu phố Soi) | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện | Đất 2 bên đường đoạn từ giáp Đài truyền thanh, truyền hình (giáp hộ ông Đức) - đến tiếp giáp xã Địch Quả (hết hộ ông Hanh khu 15) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện | Đất hai bên đường từ trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ - đến hết Đài Truyền Thanh, Truyền hình | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện | Đất hai bên đường từ giáp khách sạn Hải Nam - đến hết trường Trung cấp nghề dân tộc Nội trú Phú Thọ | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 32 - Xã Thục Luyện | Đất 2 bên đường đoạn từ cầu Bình Dân - đến hết khách sạn Hải Nam | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Sơn Hùng | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn: Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng - Xã Hương Cần | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần | Từ hộ ông Cần xóm Xén - đến hộ ông Bách xóm Hem | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần | Đất 2 bên đường đoạn từ hộ ông Khai khu Nội Xén - đến hộ ông Luân khu Lèo | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần | Từ hộ Ông Đúng - đến hộ ông Việt khu Khoang | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần | Đất 2 bên đường từ hộ ông Luân khu Lèo - đến hộ ông Kiếm khu Đá Cạn (giáp xã Tân Minh) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần | Từ hộ ông Tĩnh - đến hộ ông Thắng khu Trại | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần | Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - đến hộ ông Thanh xóm Ong | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần | Đất 2 bên đường đoạn từ hộ ông Nhâm - đến hộ ông Dũng khu Đồng Sang | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần | Từ hộ Ông Long (khu Nội Xén) - đến hộ ông Viện khu Lèo | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |