Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ Quốc lộ 32 - đến Trung tâm giáo dục thường xuyên | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai ven đường từ nhà ông Thanh Mạn (phố Cầu Đất) - đến hết Trung tâm y tế huyện | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đường quốc lộ 32 (đường đi Lương thực cũ) | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | đất hai bên đường sau nhà Chinh Mai - đến nhà Văn hoá Phố Vàng | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32A Chợ Vàng - đến Cầu Vàng | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ Trạm biến áp Chợ Vàng - đến đường tỉnh 316 | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường nội thị - Thị Trấn Thanh Sơn | Đất hai bên đường từ ngã ba Quốc lộ 32A vào Chợ Vàng - đến trạm biến áp | 12.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Thanh Thuỷ - Thanh Sơn - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ đội 12 - đến hết thị trấn Thanh Sơn (giáp xã Giáp Lai) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Thanh Thuỷ - Thanh Sơn - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32A cắt đường Hùng Nhĩ đi đội 12 - đến hết hộ ông Sơn | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | Đoạn từ nhà Chiến Ngân (giáp cây xăng Liên Đồng) - đến giáp xã Giáp Lai | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316 - Thị Trấn Thanh Sơn | đoạn từ Ao Bong (Đường rẽ đôi 12) - đến hết cây xăng Liên Đồng | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ ngã ba xóm Sang Vường (từ hộ ông Hà) - đến giáp xã Văn Luông | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường rẽ đường Tỉnh 316C (xóm Bần 2) - đến đầu Cầu treo (xóm Sang Vường) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đất hai bên đường từ đường rẽ đường tỉnh 316C - đến hết hộ ông Nhị (khu Rịa 2) | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ công ty chè Hinglan (khu Hà Biên đi xóm Dù) - đến giáp xã Văn Luông | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ hộ ông Phong Vân - đến hộ bà Cần (khu Trại) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Tuấn Sơn - đến Cầu treo xóm Sang Vường (hết nhà bà Thanh) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn tập trung - Xã Võ Miếu | Đoạn tiếp giáp từ Tỉnh lộ 316C (hộ ông Tiến Dung) - đến ngã tư nhà bà Nhung, đến hết nhà ông Phong Vân | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Võ Miếu | Đất 2 bên đường đoạn từ cầu Bần mới - đến giáp xã Văn Miếu | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316C - Xã Võ Miếu | Đoạn nhà bà Minh (chân dốc Trại) - đến đầu Cầu Bần | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |