Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (từ lối rẽ Đài tưởng niệm - đến cổng khu Thống Nhất 1) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | từ cầu gốc Gạo - đến lối rẽ Đài tưởng niệm) | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 7 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 5 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 9 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc lộ 70B - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Hạnh khu 8 | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ đầu cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Chúc khu 8 | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ khe Róc - đến hết nhà ông Toàn khu 6 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết khe Róc (khu 6) | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ giáp Trạm y tế xã - đến hết cầu Ngòi Lao | 447.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết Trạm y tế xã | 676.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Khu đấu giá Vĩnh Thịnh - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc lộ 70B -Xã Mỹ Lương | từ cầu Ông Ghi - đến giáp xã Lương Sơn | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |