Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ lối rẽ vào nhà ông Tiến Hiền - đến giáp nhà ông Thắng Là | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ nhà ông Kiên Chung - đến hết nhà ông Sửu Phê | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ hết đất nhà bà Loan - đến giáp nhà ông Kiên Chung | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ nhà ông Minh Anh - đến hết nhà ông Minh Hậu | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ tràn đồng Guốc - đến giáp nhà ông Minh Anh | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường đoạn từ tràn Đồng Guốc - đến hết nhà bà Loan | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc | Đất khu vực còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | Vị trí hai bên đường từ nhà ông Vượng khu Đồng Tiến - đến nhà ông Thông khu Đồng Dân | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến không đấu giá | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí khu đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ Cầu Hàm Rồng - đến nhà ông Hùng Xuân khu Đồng Tiến | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí băng hai khu đấu giá đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 2) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí không đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 1) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 1) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa (Đoạn 1 Từ TL 313D - đến nhà bà Tài khu Đồng Dân) (Đoạn 2 Từ nhà ông Thông khu Đồng Dân đến địa phận xã Minh Hòa) (Đoạn 3 từ nhà ông Hoàng khu Dân Tiến đến nhà ông Tý khu | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu Dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc | Từ Đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê) - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | DĐường tỉnh 313B - Xã Đồng Lạc | Từ nhà ông Quỳnh - đến hết nhà ông Công | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |