Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ ngã 3 Tân Hương - đến đập tràn Đồng Bành | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ nhà ông Tùng - đến ngã 3 Tân Hương | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ cống ông Nhỡ - đến hết nhà ông Tùng giáp UBND xã Hưng Long | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ cống ông Nhỡ - đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Khu đấu giá thuộc đoạn từ cống ông Nhỡ - đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
67 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất khu vực còn lại - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Khu đấu giá Bến Sơn - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
69 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Khu đấu giá Tân An 3, 4 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
70 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập | Các vị trí còn lại khu Tân An 1, 2, 3, 4 - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập | Từ nhà ông Khoa - đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
72 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất khu vực Tràn ngả 2 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
73 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất đấu giá khu Tràn Đồng Miếu, khu Chùa 12 - | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đường nối Cụm công nghiệp thị trấn Yên Lập (trừ khu vực Tràn Đồng Miếu) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
75 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu) - | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
76 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu Ngả 2 - đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Tân Long - đến địa phận xã Đồng Thịnh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
78 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Sơn Đông - Thị trấn Yên Lập | Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - đến hết cổng chào khu Trung Ngãi | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
79 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường Long Sơn - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà ông Lưu, xóm Chùa 12 - đến hết đất nhà ông Hải, xóm Mơ | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập | Đất hai bên đường ngã ba Bến Sơn - đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |