Trang chủ page 447
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8921 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất hai bên đường từ đường TL 314 (nhà ông Hồng Lâm) - đến cổng Trường THCS Hanh Cù | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8922 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất hai bên đường từ gốc Đa - Cầu Nam Bông - Vĩnh Chân (hết địa phận Hanh Cù) - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8923 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất hai bên đường từ hồ Quán Sấu đi Nhà Trích (khu 19 xã Hanh Cù) - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8924 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất hai bên đường từ hồ Quán Sấu - đến Trường tiểu học Hành Cù 2 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8925 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất hai bên đường bê tông từ ngã ba chợ Gốc Đa đi lò than (khu 14 xã Hanh Cù) - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8926 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hanh Cù | đoạn từ trường mầm non Hanh Cù 2 - đến nhà ông Thắng Huy, khu 7 xã Hanh Cù | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8927 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hanh Cù | đoạn từ ngã ba Dốc Sản - đến Trường Mầm non Hanh Cù 2 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8928 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hanh Cù | đoạn từ Trạm biến thế Hanh Cù - đến gốc đa ngã ba Hanh Cù | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8929 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hanh Cù | tuyến từ giáp xã Yển Khê cũ (nhà ông Thắng Huy khu 7 xã Hanh Cù) - đến Trạm biến thế Hanh Cù | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8930 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Hanh Cù | Đất 2 bên đường từ ngã ba Thanh Vân (đối cổng UBND xã Thanh Vân cũ) đi xã Vân Lĩnh - đến ngã ba dốc Liên Hợp hết ranh giới xã Hanh Cù (giáp ranh xã Vân Lĩnh) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8931 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Hanh Cù | đoạn từ giáp ranh với xã Đồng Xuân (Trại nhà ông Căn) - đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú, khu 26 xã Hanh Cù) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8932 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường ĐT 314 (cũ) - Xã Hanh Cù | đoạn từ cổng nhà Hương Bích (giáp ranh với xã Đồng Xuân) - đến điểm đấu nối vào đường tỉnh 314 mới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8933 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù | đoạn từ giáp Nhà văn hoá khu 18 - đến đến hết ranh giới xã Hanh Cù giáp đất xã Mạn Lạn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8934 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù | Đoạn từ giáp ranh giới xã Đồng Xuân - đến hết Nhà văn hoá Khu 18 xã Hanh Cù | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8935 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hanh Cù | đoạn từ Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) - đến hết đất xã Hanh Cù (giáp ranh xã Yên Kỳ) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8936 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Hanh Cù | từ giáp ranh xã Đồng Xuân - đến Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8937 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Xuyên | Đất các khu vực còn lại của xã - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8938 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường bê tông Đỗ Xuyên - Xã Đỗ Xuyên | từ nhà ông Thử (Khu 2) - đến nhà ông Lực (Khu 6) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8939 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Xuyên | Đất hai bên đường đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Xuyên - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8940 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Đỗ Sơn | Đất các khu vực còn lại của xã - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |