Trang chủ page 452
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9021 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của Công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | đoạn từ Cầu ông Tố - đến nhà ông Thọ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9022 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của Công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | đoạn từ nhà ông Thọ (khu 3) - đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9023 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu tái định cư dự án Đầu tư mở rộng Nhà máy Z121 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9024 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu tái định cư dự án Đường kết nối từ trung tâm huyện Thanh Ba đi cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành qua đường tỉnh 314 với nút giao IC9 cao tốc Nội - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9025 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân | đoạn từ ngã ba sen xã Ninh Dân - đến giáp ranh xã Đông Thành | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9026 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất 2 bên đường đoạn nối từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ xi măng Sông Thao (qua chợ Ninh Dân, Chi cục thuế, Quỹ tín dụng) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9027 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9028 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu đấu giá tại (Đồng Uẩn) khu 5; (Nông Giữa) khu 2 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9029 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ giáp Nhà nghỉ ông Mão Thủy - đến ngã 3 xi măng Sông Thao | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9030 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ ngã 3 sen - đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9031 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ Đồng Giàng Võ Lao - đến ngã 3 sen Ninh Dân | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9032 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất các khu vực còn lại của xã - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9033 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất hai bên đường liên khu - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9034 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu tái định cư đường dây 500kV Lào Cai - Vĩnh Yên - Xã Quảng Yên | Các băng còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9035 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu tái định cư đường dây 500kV Lào Cai - Vĩnh Yên - Xã Quảng Yên | Băng 1: Đất hai bên tuyến đường huyện tuyến Đại An - Quảng Yên: Từ giáp ranh xã Đại An đi Quốc lộ 2 (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9036 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Khu tái định cư dự án Đầu tư mở rộng Nhà máy Z121 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9037 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Khu tái định cư Cụm Công nghiệp Quảng Yên - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9038 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Khu tái định cư dự án tuyến đường kết nối từ km30 cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ đi trung tâm huyện Thanh Ba - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9039 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường địa phận xã Quảng Yên | Tuyến đường kết nối từ KM30 cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ đi trung tâm huyện Thanh Ba (địa phận xã Quảng Yên) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9040 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong) - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |