Trang chủ page 476
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9501 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường huyện - Xã Ninh Dân | đoạn từ Đường tỉnh 314 - đến đường rẽ cổng Lữ đoàn 168 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9502 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất băng 2, 3, 4 của khu đất 8% - | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9503 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất băng 2, 3 khu tái định cư số 2 và tái định cư số 2 mở rộng - | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9504 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất tại vị trí lô A2, khu tái định cư số A1 xi măng Sông Thao - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9505 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất băng 2 lô A1, A3, A4, A5, A6 khu tái định cư số 1 xi măng Sông Thao - | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9506 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của Công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | đoạn từ cầu ông Tố - đến cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9507 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của Công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | đoạn từ Cầu ông Tố - đến nhà ông Thọ | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9508 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường chuyên dùng của Công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân | đoạn từ nhà ông Thọ (khu 3) - đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9509 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu tái định cư dự án Đầu tư mở rộng Nhà máy Z121 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9510 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu tái định cư dự án Đường kết nối từ trung tâm huyện Thanh Ba đi cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành qua đường tỉnh 314 với nút giao IC9 cao tốc Nội - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9511 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân | đoạn từ ngã ba sen xã Ninh Dân - đến giáp ranh xã Đông Thành | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9512 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất 2 bên đường đoạn nối từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ xi măng Sông Thao (qua chợ Ninh Dân, Chi cục thuế, Quỹ tín dụng) - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9513 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9514 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Khu đấu giá tại (Đồng Uẩn) khu 5; (Nông Giữa) khu 2 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9515 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ giáp Nhà nghỉ ông Mão Thủy - đến ngã 3 xi măng Sông Thao | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9516 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ ngã 3 sen - đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9517 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân | đoạn từ Đồng Giàng Võ Lao - đến ngã 3 sen Ninh Dân | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9518 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất các khu vực còn lại của xã - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9519 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Quảng Yên | Đất hai bên đường liên khu - | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9520 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Khu tái định cư đường dây 500kV Lào Cai - Vĩnh Yên - Xã Quảng Yên | Các băng còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |