Trang chủ page 485
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9681 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường vào Cụm công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà | Đoạn từ đường điện cao thế cắt qua đường vào cụm công nghiệp (Cổng ông Phúc) - đến giáp ranh xã Đỗ Sơn | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9682 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường vào Cụm công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà | Đoạn từ ngã ba QL 2D - đến đường cao điện thế cắt qua đường vào cụm công nghiệp (Cổng ông Phúc) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9683 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường tuyến đê Tả Thao - Xã Thanh Hà | đoạn từ giáp ranh xã Sơn Cương - đến hết đất xã Thanh Hà giáp ranh xã Đỗ Sơn | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9684 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà | đoạn từ Cổng Trường trung học cơ sở xã Thanh Hà - đến hết ranh giới xã Thanh Hà giáp ranh xã Sơn Cương | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9685 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà | đoạn từ giáp TX. Phú Thọ - đến Cổng trường Trung học cơ sở xã Thanh Hà | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9686 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Đất các khu vực còn lại của xã - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9687 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Đất hai bên đường liên khu - | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9688 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Từ ngã ba đền Du Yến đi xóm Do xã Sơn Cương đi cầu Cung Sỹ giáp phường Thanh Vinh thuộc thị xã Phú Thọ - | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9689 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Đất hai bên đường từ Quốc lộ 2D - đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Sơn Cương | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9690 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương | đoạn từ giáp Cụm công nghiệp Bãi Ba đi qua ngã 6, qua UBND xã - đến giáp ranh xã Thanh Hà | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9691 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường CCN Bãi Ba - Xã Sơn Cương | đoạn từ giáp xã Đông Thành - đến hết cụm công nghiệp Bãi Ba | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9692 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Sơn Cương | Đất 2 bên đường huyện từ ngã ba Sơn Cương đi bến phà Tình Cương - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9693 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương | đoạn từ ngã 3 Sơn Cương - đến hết đất xã Sơn Cương giáp đất xã Chí Tiên | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9694 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương | đoạn từ giáp ranh xã Thanh Hà - đến ngã ba Sơn Cương | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9695 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất các khu vực còn lại của xã - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9696 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất hai bên đường liên khu - | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9697 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng còn lại - | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9698 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng nằm 2 bên đường trục chính - | 318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9699 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Xã Ninh Dân | Đất 2 bên đường huyện từ Nhà thờ Ninh Dân - đến hết đất Ninh Dân giáp với xã Quảng Yên (Đường nhựa) và đoạn từ nhà ông Trúc (khu 12) qua Làng Vàng đến nhà ông Thắng cống, khu 9 | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9700 | Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | Đất hai bên đường GTNT 3 (Ninh Dân - Hoàng Cương) - Xã Ninh Dân | đoạn từ Kho Muối xã Ninh Dân - đến giáp ranh xã Hoàng Cương | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |