Trang chủ page 498
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9941 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316L - Xã Tân Minh | Đất 2 bên đường còn lại - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9942 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường tỉnh 316L - Xã Tân Minh | Từ hộ ông Phán - đến hộ ông Trọng; Từ hộ ông Thân đến hộ ông Nhu; Từ hộ ông Hiền đến nhà ông Tuấn | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9943 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các thôn bản vùng sâu: Xóm Chẹn - Xã Tân Lập | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9944 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9945 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Tân Lập | Từ hộ Ông Thành - đến hộ Dốc Chu Biên và Từ hộ bà Thường đến hộ ông Thành | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9946 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Tân Lập | Đất 2 bên đường liên xã đoạn từ hộ ông Huỳnh - đến hộ ông Bảy | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9947 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập | Đất 2 bên đường đoạn từ hộ ông Chỉnh (khu Trầm 1) - đến hết đất hộ ông Nối (giáp xã Tân Minh) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9948 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9949 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9950 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đất 2 bên đường từ ngã ba xóm Vì - đến nhà ông Dân | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9951 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đoạn từ ngã ba Sinh Tàn - đến ngã ba vào xóm Vì | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9952 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đoạn từ giáp xã Khả Cửu - đến giáp ngã ba Sinh Tàn | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9953 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9954 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Dự án tái định cư xã Đông Cửu - Xã Đông Cửu | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9955 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Dấu, Bư, Bầu, Vừn Muỗng, Cạn, Dọc, Nhổi, Quét - Xã Đông Cửu | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9956 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ - Xã Đông Cửu | Đất hai bên đường từ Trường tiểu học - đến giáp xã Vinh Tiền | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9957 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ - Xã Đông Cửu | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9958 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Đông Cửu - Xã Đông Cửu | Đất hai biên đường từ đoạn hộ ông Trung xóm Quét - đến ngã tư trường Tiểu học Đông Cửu | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9959 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Đông Cửu - Xã Đông Cửu | Đất hai bên đường giáp xóm Câu Chùa xã Khả Cửu - đến hộ ông Trung xóm Quét xã Đông Cửu | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9960 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |