Trang chủ page 501
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai | Đất hai bên đường từ nhà bà Xoan khu Tân Quang - đến hết Nhà văn hóa khu 1 (điểm cũ), ngã ba nhà ông Ngọc Hà khu 4 | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10002 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên xóm - Xã Giáp Lai | Đất hai bên đường từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Sang khu 5 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10003 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Thanh Sơn - Thanh Thủy - Xã Giáp Lai | Đoạn từ giao cắt tỉnh lộ 316 - đến giáp xã Thạch Khoán | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10004 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Thanh Sơn - Thanh Thủy - Xã Giáp Lai | Đoạn từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - đến giao cắt đường tỉnh 316 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10005 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên Đường tỉnh 316 - Xã Giáp Lai | Đoạn từ hộ ông Đào (khu 6) - đến tiếp giáp xã Thạch Khoán | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10006 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên Đường tỉnh 316 - Xã Giáp Lai | Đoạn từ cầu Giáp Lai - đến hộ ông Vĩ (khu 6) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10007 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên Đường tỉnh 316 - Xã Giáp Lai | Đoạn từ giáp Thị trấn Thanh Sơn - đến cầu Giáp Lai | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10008 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường 20,5m, 27m - Khu dân cư Soi Cả | Từ BT3 - đến BT13 và DV3 đến BT5) | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10009 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Khu dân cư Soi Cả | Đường 13,5 m - | 3.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10010 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10011 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Viết xã Tinh Nhuệ - Xã Tinh Nhuệ | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10012 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ | Từ nhà bà Quỳnh xóm Tân - đến giáp xã Lương Nha | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10013 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ | Đất 2 bên đường đoạn từ cổng trạm y tế - đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10014 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ | Đất 2 bên đường từ Ngã ba qua chợ - đến cổng trạm y tế | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10015 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ | Đất 2 bên đường từ giáp hộ ông Nhân - đến hộ ông Dự | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10016 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ | Đất 2 bên đường từ Ngã ba - đến hộ ông Nhân xóm Tân | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10017 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ | Đất 2 bên đường từ Ngã ba - đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10018 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Lương Nha | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10019 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha | Khu hành chính 5 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10020 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha | Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 9 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |