Trang chủ page 506
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10101 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ trường tiểu học Văn Miếu 2 - đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10102 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10103 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thao Dung xóm Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú | 249.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10104 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10105 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp cây xăng Hoà Liên - đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 | 873.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10106 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10107 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10108 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Quân Hà - đến giáp xã Văn Luông | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10109 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Từ đường rẽ Cầu Đen - đến hết nhà ông Quân Hà | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10110 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Võ Miếu - đến đường rẽ Cầu Đen | 228.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10111 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10112 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10113 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp đường tỉnh 316C - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10114 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà bà Thơm (xóm Bần 1) - đến Nhà văn hóa xóm Vùng | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10115 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ giáp nhà Bà Vân xóm Thanh Hà - đến Nhà Văn hóa xóm Tân Bình | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10116 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - đến hết nhà bà Vân xóm Thanh Hà | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10117 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ Tràn Liên Thành - đến giáp xã Cự Thắng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10118 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường tỉnh 316C - đến tràn xóm Liên Thành | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10119 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ ngã ba xóm Sang Vường (từ hộ ông Hà) - đến giáp xã Văn Luông | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10120 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường rẽ đường Tỉnh 316C (xóm Bần 2) - đến đầu Cầu treo (xóm Sang Vường) | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |