Trang chủ page 522
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10421 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ trường tiểu học Văn Miếu 2 - đến Cầu Tràn hẹ (Xóm Trầu) | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10422 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Thiện xóm Văn Phú - đến Trường Tiểu học Văn Miếu 2 | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10423 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thao Dung xóm Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thiện xóm Lâm Phú | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10424 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Thanh Dẹ 2 - đến hết nhà Ông Thao Dung Dẹ 2 | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10425 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp cây xăng Hoà Liên - đến hết nhà Ông Thanh Dẹ 2 | 655.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10426 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà Ông Cồ xóm Mật 1 - đến cây xăng Hoà Liên xóm Dẹ 1 | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10427 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (ĐT.316L) - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ ngã ba đi Minh Đài xóm Mật 1 - đến hết nhà ông Cồ xóm Mật 2 | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10428 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp nhà ông Quân Hà - đến giáp xã Văn Luông | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10429 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Từ đường rẽ Cầu Đen - đến hết nhà ông Quân Hà | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10430 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316 C - Xã Văn Miếu | Đất 2 bên đường từ giáp xã Võ Miếu - đến đường rẽ Cầu Đen | 171.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10431 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Võ Miếu | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10432 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 2: Vị trí đấu giá còn lại tiếp giáp đường quy hoạch trong khu vực dự án - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10433 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Hạ tầng đấu giá khu Hà Biên - Xã Võ Miếu | Băng 1: Vị trí đấu giá tiếp giáp đường tỉnh 316C - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10434 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà bà Thơm (xóm Bần 1) - đến Nhà văn hóa xóm Vùng | 132.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10435 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ giáp nhà Bà Vân xóm Thanh Hà - đến Nhà Văn hóa xóm Tân Bình | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10436 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ nhà ông Hùng xóm Thanh Hà - đến hết nhà bà Vân xóm Thanh Hà | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10437 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ Tràn Liên Thành - đến giáp xã Cự Thắng | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10438 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường tỉnh 316C - đến tràn xóm Liên Thành | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10439 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ ngã ba xóm Sang Vường (từ hộ ông Hà) - đến giáp xã Văn Luông | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10440 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư khác - Xã Võ Miếu | Đoạn từ đường rẽ đường Tỉnh 316C (xóm Bần 2) - đến đầu Cầu treo (xóm Sang Vường) | 132.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |