Trang chủ page 530
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10581 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 316L - Xã Tân Minh | Đất 2 bên đường còn lại - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10582 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường khu trung tâm xã - Đường tỉnh 316L - Xã Tân Minh | Từ hộ ông Phán - đến hộ ông Trọng; Từ hộ ông Thân đến hộ ông Nhu; Từ hộ ông Hiền đến nhà ông Tuấn | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10583 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các thôn bản vùng sâu: Xóm Chẹn - Xã Tân Lập | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10584 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn gồm các xóm: Xóm Mít, Mận, Chủng, Nưa Thượng - Xã Tân Lập | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10585 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Tân Lập | Từ hộ Ông Thành - đến hộ Dốc Chu Biên và Từ hộ bà Thường đến hộ ông Thành | 151.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10586 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Tân Lập | Đất 2 bên đường liên xã đoạn từ hộ ông Huỳnh - đến hộ ông Bảy | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10587 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đường Văn Miếu - Hương Cần (đường tỉnh 316L) - Xã Tân Lập | Đất 2 bên đường đoạn từ hộ ông Chỉnh (khu Trầm 1) - đến hết đất hộ ông Nối (giáp xã Tân Minh) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10588 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thượng Cửu | - | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10589 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Thượng Cửu | - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10590 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đất 2 bên đường từ ngã ba xóm Vì - đến nhà ông Dân | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10591 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đoạn từ ngã ba Sinh Tàn - đến ngã ba vào xóm Vì | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10592 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Thượng Cửu - Xã Thượng Cửu | Đoạn từ giáp xã Khả Cửu - đến giáp ngã ba Sinh Tàn | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10593 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Đông Cửu | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10594 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Dự án tái định cư xã Đông Cửu - Xã Đông Cửu | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10595 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên thôn gồm các xóm: Dấu, Bư, Bầu, Vừn Muỗng, Cạn, Dọc, Nhổi, Quét - Xã Đông Cửu | - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10596 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ - Xã Đông Cửu | Đất hai bên đường từ Trường tiểu học - đến giáp xã Vinh Tiền | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10597 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu trung tâm, khu vực chợ - Xã Đông Cửu | - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10598 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Đông Cửu - Xã Đông Cửu | Đất hai biên đường từ đoạn hộ ông Trung xóm Quét - đến ngã tư trường Tiểu học Đông Cửu | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10599 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Văn Miếu, Khả Cửu, Đông Cửu - Xã Đông Cửu | Đất hai bên đường giáp xóm Câu Chùa xã Khả Cửu - đến hộ ông Trung xóm Quét xã Đông Cửu | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10600 | Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Khả Cửu | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |