Trang chủ page 543
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10841 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (từ Đường rẽ mỏ đá Đạt Hưng khu Quang Tiến 1 - đến giáp xã Địch Quả và từ cầu Gốc Gạo đến Đường rẽ mỏ đá Hoàng Sơn) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10842 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (từ lối rẽ Đài tưởng niệm - đến cổng khu Thống Nhất 1) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10843 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | từ cầu gốc Gạo - đến lối rẽ Đài tưởng niệm) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10844 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10845 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10846 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 7 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10847 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 5 - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10848 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 9 - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10849 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc lộ 70B - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10850 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10851 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Hạnh khu 8 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10852 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ đầu cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Chúc khu 8 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10853 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ khe Róc - đến hết nhà ông Toàn khu 6 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10854 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết khe Róc (khu 6) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10855 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ giáp Trạm y tế xã - đến hết cầu Ngòi Lao | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10856 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết Trạm y tế xã | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10857 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Đất khu vực còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10858 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10859 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Khu đấu giá Vĩnh Thịnh - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10860 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |