Trang chủ page 546
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10901 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp trạm kiểm lâm - đến cống nhà ông Giáp (khu Tam Giao) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10902 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - đến hết trạm kiểm lâm | 704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10903 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Vị trí hai bên Đường tỉnh 321C (từ ngã 3 Lương Sơn - đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10904 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B - | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10905 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | từ nhà ông Hiệu - đến hết cầu A) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10906 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10907 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10908 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đoạn từ ngã 3 chợ (từ nhà bà Mai - đến nhà ông Hải) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10909 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã và chợ xã đoạn từ ngã 3 nhà bà Việt - đến hết trường Mầm non | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10910 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã và chợ xã - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10911 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đường JICA từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An) - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10912 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An) - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10913 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc lộ - | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10914 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đoạn từ giáp nhà ông Hà Minh Hải - đến hết nhà ông Hà Xuân Huynh | 472.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10915 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đoạn từ ngã 3 Đạng - đến hết nhà ông Hải | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10916 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10917 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10918 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10919 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đoại từ nhà ông Khôi khu 7 - đến giáp xã Xuân An | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10920 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất từ đường rẽ khu Quyết Tiến - đến giáp nhà ông Khôi khu 7 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |