Trang chủ page 552
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11021 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ xưởng chè - đến hết trường THPT Minh Hòa | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11022 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11023 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ lối rẽ vào nhà ông Tiến Hiền - đến giáp nhà ông Thắng Là | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11024 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ nhà ông Kiên Chung - đến hết nhà ông Sửu Phê | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11025 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ hết đất nhà bà Loan - đến giáp nhà ông Kiên Chung | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11026 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ nhà ông Minh Anh - đến hết nhà ông Minh Hậu | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11027 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí từ tràn đồng Guốc - đến giáp nhà ông Minh Anh | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11028 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường đoạn từ tràn Đồng Guốc - đến hết nhà bà Loan | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11029 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc | Đất khu vực còn lại - | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11030 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | Vị trí hai bên đường từ nhà ông Vượng khu Đồng Tiến - đến nhà ông Thông khu Đồng Dân | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11031 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến không đấu giá | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11032 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí khu đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ ngã 3 chợ - đến hết nhà ông Vượng khu Đồng Tiến | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11033 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11034 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ Cầu Hàm Rồng - đến nhà ông Hùng Xuân khu Đồng Tiến | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11035 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí băng hai khu đấu giá đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 2) | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11036 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí không đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 1) | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11037 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí đấu giá hai bên đường - Xã Đồng Lạc | từ UBND xã - đến hết cầu Hàm Rồng Đồng Tiến (băng 1) | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11038 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa (Đoạn 1 Từ TL 313D - đến nhà bà Tài khu Đồng Dân) (Đoạn 2 Từ nhà ông Thông khu Đồng Dân đến địa phận xã Minh Hòa) (Đoạn 3 từ nhà ông Hoàng khu Dân Tiến đến nhà ông Tý khu | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11039 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu Dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11040 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc | Từ Đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê) - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |