Trang chủ page 554
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11061 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc lộ 70B (Từ nhà ông Phúc xóm Đình - đến nhà hết ông Thọ xóm Hầm) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11062 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc lộ 70B (Từ hết trường THCS - đến hết nhà ông Phúc xóm Đình) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11063 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc lộ 70B (Từ nhà ông Giang - đến hết trường THCS) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11064 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Đất các khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11065 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường huyện, đường liên xã - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường từ trung tâm xã Ngọc Lập đi Ngọc Đồng - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11066 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313G - Xã Ngọc Lập | Từ lối rẽ tràn Tân Thành 3, xã Ngọc Lập - đến xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11067 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại dọc đường Quốc lộ 70B - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11068 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (từ Đường rẽ mỏ đá Đạt Hưng khu Quang Tiến 1 - đến giáp xã Địch Quả và từ cầu Gốc Gạo đến Đường rẽ mỏ đá Hoàng Sơn) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11069 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (từ lối rẽ Đài tưởng niệm - đến cổng khu Thống Nhất 1) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11070 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | từ cầu gốc Gạo - đến lối rẽ Đài tưởng niệm) | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11071 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11072 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11073 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 7 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11074 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 5 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11075 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 9 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11076 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc lộ 70B - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11077 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11078 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Hạnh khu 8 | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11079 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ đầu cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Chúc khu 8 | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11080 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ khe Róc - đến hết nhà ông Toàn khu 6 | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |