Trang chủ page 555
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11081 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết khe Róc (khu 6) | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11082 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ giáp Trạm y tế xã - đến hết cầu Ngòi Lao | 447.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11083 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết Trạm y tế xã | 676.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11084 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11085 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11086 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Khu đấu giá Vĩnh Thịnh - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11087 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11088 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc lộ 70B -Xã Mỹ Lương | từ cầu Ông Ghi - đến giáp xã Lương Sơn | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11089 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc lộ 70B (từ cầu Ngòi Rùa - đến giáp xã Mỹ Lung) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11090 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ cống trước cửa nhà ông Sơn (khu Đồng Ve) - đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11091 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ giáp nhà ông Hùng khu Đồng Ve - đến đầu cầu nhà Ông Ghi | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11092 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ cống qua đường trước nhà ông Hiệp khu Đồng Ve - đến hết đất hộ nhà bà Cát khu Đồng Ve | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11093 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Khu trung tâm xã từ ngã 3 nhà ông Hùng khu Đồng Ve - đến hết nhà ông Diễn khu Đồng Ve | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11094 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Lương Sơn | Đất khu vực còn lại - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11095 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Lương Sơn | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11096 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường JICA - Đường huyện - Xã Lương Sơn | từ giáp xã Xuân An - đến giáp xã Mỹ Lương | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11097 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến từ trường mầm non - đến Đường tỉnh 321C | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11098 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối từ QL 70B - đến trường mầm non | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11099 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối từ QL 70B - đến Cụm công nghiệp Lương Sơn | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11100 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ cổng nhà ông Giáp (Tam Giao) - đến hết địa phận xã Lương Sơn | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |