Trang chủ page 556
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11101 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 5 - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11102 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí khu Đấu giá quyền sử dụng đất khu 9 - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11103 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc lộ 70B - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11104 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11105 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Hạnh khu 8 | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11106 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí từ đầu cầu Ngòi Lao - đến hết nhà ông Chúc khu 8 | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11107 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ khe Róc - đến hết nhà ông Toàn khu 6 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11108 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết khe Róc (khu 6) | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11109 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ giáp Trạm y tế xã - đến hết cầu Ngòi Lao | 335.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11110 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | từ nhà ông Hảo - đến hết Trạm y tế xã | 507.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11111 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Đất khu vực còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11112 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Mỹ Lương | Khu đất đấu giá thuộc khu vực còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11113 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Khu đấu giá Vĩnh Thịnh - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11114 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11115 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc lộ 70B -Xã Mỹ Lương | từ cầu Ông Ghi - đến giáp xã Lương Sơn | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11116 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc lộ 70B (từ cầu Ngòi Rùa - đến giáp xã Mỹ Lung) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11117 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ cống trước cửa nhà ông Sơn (khu Đồng Ve) - đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11118 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ giáp nhà ông Hùng khu Đồng Ve - đến đầu cầu nhà Ông Ghi | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11119 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Vị trí từ cống qua đường trước nhà ông Hiệp khu Đồng Ve - đến hết đất hộ nhà bà Cát khu Đồng Ve | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11120 | Phú Thọ | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Khu trung tâm xã từ ngã 3 nhà ông Hùng khu Đồng Ve - đến hết nhà ông Diễn khu Đồng Ve | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |