Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 316 - Xã Xuân Lộc | Đất hai bên đường từ tiếp giáp Hồng Đà - đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1482 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không có đường bê tông - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại không thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng ≥ 5m) - | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1486 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường các khu dân cư còn lại - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại thuộc khu vực nội thị (có đường bê tông, đường rộng ≥ 5m) - | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu đô thị Ba Cô, Cửa Hàng - Thị Trấn Thanh Thủy | Trục đường | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu đô thị Ba Cô, Cửa Hàng - Thị Trấn Thanh Thủy | Trục đường ≥ 9m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu đô thị Đồng Sạn - Thị Trấn Thanh Thủy | Đường | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu đô thị Đồng Sạn - Thị Trấn Thanh Thủy | Đường ≥ 9m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên huyện Thanh Thủy - Thanh Sơn - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường giao thông liên huyện Thanh Thủy - Thanh Sơn (đường mới mở) - đến tiếp giáp với đường liên xã Đào Xá - Hoàng Xá | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp xã Thạch Khoán - đến giáp xã Bảo Yên | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ giáp xã Tân Phương - đến điểm nối vào đường liên huyện Thanh Thủy - Thanh Sơn (gần vòng xuyến) | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ nhà ông Nê khu 1 - đến ngã tư (nhà ông Chính) đi khu du lịch Thanh Lâm | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất khu vực Chằm Mỳ - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên các trục đường bê tông xóm (đường rộng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên các trục đường bê tông xóm (đường rộng ≥ 5m) thuộc khu vực nước khoáng nóng - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất từ đường rẽ đi Thanh Lâm - đến Cửa đặng (Giáp xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317G - đến hết khu du lịch Thanh Lâm | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Thanh Thủy | Đất hai bên đường từ Trường THCS Thanh Thủy - đến đường tỉnh 316 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |