Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoan Hạ | Đoạn từ giáp xã Bảo Yên - đến dốc cổng trường THCS xã Đoan Hạ | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1562 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317G - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp xã Bảo Yên - đến giáp xã Hoàng Xá, hết địa phận xã Đoan Hạ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1563 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ Km00+600 đi xã Hoàng Xá - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1564 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp xã Bảo Yên - đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo) | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1565 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ từ giáp xã Bảo Yên - đến giáp xã Đồng Trung | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1566 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1567 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1568 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1569 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Sơn Thủy | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1570 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đường nhánh từ đường tỉnh 317G - đến UBND xã Sơn Thủy | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1571 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1572 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1573 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1574 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1575 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - đến đập suối Hằng | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1576 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ cầu Máng khu 7 - đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1577 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến cầu Máng đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1578 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ Bưu điện xã Sơn Thủy - đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1579 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Phụ - đến Bưu điện xã Sơn Thủy | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1580 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |