Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - Khu vực 2 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | từ tiếp giáp nhà ông Hoà Ẩm K5 - đến tiếp giáp xã Kim Đức | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường nội thôn - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | từ nhà ông Thắng K1 tiếp giáp đường tỉnh 323B - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất ở đường nội thôn K5 - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | từ nhà ô Khoa Nghĩa qua cổng nhà ông Tình Mão - đến tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở hai bên đường nội thôn K4 (khu 7 cũ) từ nhà ông Tơ Thưởng tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở hai bên đường nội thôn K3 đi khu chợ từ nhà ông Tư Điều tiếp giáp ĐT 323B (đường Quế Hoa) - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | Đất ở hai bên đường liên thôn K3 tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - đến nhà ông Tình Đông (khu 3) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất ở hai bên đường tỉnh 323B - Khu vực 1 - Xã Hùng Lô (Xã Trung du) | từ nhà ông Hoà Ẩm K5 tiếp giáp đường tỉnh 323B (đường Quế Hoa) - đến đê hữu sông Lô | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Đất các ngõ, hẻm còn lại trong các khu dân cư - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Khu nhà ở đô thị Kim Đức Phượng Lâu - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | TĐC đồi Mả Da - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ ngã tư bờ xanh - đến xã Vĩnh Phú | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ Miếu Mãi Lèn qua cầu Si - đến xã An Đạo | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà Thân Bộ - đến ngã tư bờ xanh | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà văn hóa khu 2 - đến nhà ông Hà khu 12 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
55 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà bà Thời - đến Trạm biến áp số 2 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Từ nhà văn hoá khu 10 - đến dốc Gò Thờ | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 2 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
58 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Khu tái định cư Núi Sõng (đường cao tốc) - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | Băng 1 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất khu trung tâm, khu vực chợ, đường liên xã - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | Đất hai bên đường tỉnh 323B - Xã Kim Đức (Xã Miền Núi) | tiếp giáp đường rẽ vào khu tái định cư Núi Sõng - đến giáp xã Hùng Lô | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |