Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 64 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 22 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 23 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 40 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 24 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 25 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 26 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ Rạp chiếu bóng - đến UBND phường Âu Cơ | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 27 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ nối Khu đô thị Đồng Nhà Dần và khu đô thị Âu Cơ (ông Toàn) - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 28 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 230, 207 - Đất băng 2 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 29 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 230, 207 - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 30 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 131: Ngõ Trần Phú - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 31 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 113, 127 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 32 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 161, 187, 223, 235, 279 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 33 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 80 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 34 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 64 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 35 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 53, 83, 149, 194, 251, 369 - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 36 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Ngõ 40 - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 37 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ điểm giao với đường phố Nhật Tân - đến hết địa phận phường (giáp xã Thanh Minh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 38 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ UBND phường Âu Cơ điểm giao với đường phố Nhật Tân - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 39 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Trường Chinh - Phường Âu Cơ | Đất hai mặt tiền đoạn từ Rạp chiếu bóng - đến UBND phường Âu Cơ | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |