Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương | Đất băng 2 Đồng Nhà Mười - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương | Đất ở khu dân cư khu tập thể Đường bộ - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất các tuyến đường khác - Phường Hùng Vương | Đất Quy hoạch băng 2, 3 khu 27/7 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương | Đất băng hai khu tái định cư đường 35 m - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương | Ngõ 17 - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương | Ngõ 03: Ngõ Truyền Thanh - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương | Ngõ 01: Ngõ Thể - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
208 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Xuân Thuỷ - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền - | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
209 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ còn lại đường Sa Đéc - | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương | Ngõ 62, 84 - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
211 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương | từ giáp Tháp nước - đến giao đường Hùng Vương | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
212 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Sa Đéc - Phường Hùng Vương | từ ngã tư chợ phường - đến Tháp nước | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất khu quy hoạch Làng Giàn - Phường Hùng Vương | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
214 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ còn lại đường Lê Quý Đôn - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
215 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương | Ngõ 20 - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Lê Quý Đôn - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt đường Lê Quý Đôn - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương | Đất các ngõ còn lại đường phố Phú Liêm - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương | Đất hai bên mặt tiền phố Phú Liêm - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương | từ nhà văn hoá Tân An theo tường rào Xí nghiệp 27/7 và tổ 7 Tân An - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường phố Phú Liêm - Phường Hùng Vương | Đất ở khu dân cư Trường Công an cũ - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |