Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Hùng Vương (Đường 35m) - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất băng 2 có ngõ vào từ đường 35m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường Hùng Vương (Đường 35m) - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất hai bên mặt tiền đường Hùng Vương đoạn qua xã Phú Hộ - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đường tỉnh 315B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Đất băng 2 có ngõ vào từ ĐT315B - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền Đường tỉnh 315B - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | Từ QL 2 - đến hết địa giới xã Phú Hộ (giáp xã Hà Lộc) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Quốc lộ 2 - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ giao đường tỉnh 315B - đến cầu Quan | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Quốc lộ 2 - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ đường rẽ vào NVH khu 13 (nhà bà Hà) - đến giao đường tỉnh 315B | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Quốc lộ 2 - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ Cầu Khấc khu 4 - đến đường rẽ vào NVH khu 13 (Nhà ông Thành Anh) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | Đất hai bên mặt tiền - Đường Quốc lộ 2 - Xã Phú Hộ (Xã miền núi) | đoạn từ Trung tâm đăng kiểm - đến Cầu Khấc khu 4 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |