Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Tình khu 22 - đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2042 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - đến ngã 3 (đất nhà ông Tình khu 22) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2043 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2044 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Thục - đến hết đất nhà ông Hoàn | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2045 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2046 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Hoàng Xá | Đất hai bên đường từ giáp cầu Hoàng Xá - đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2047 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2048 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2049 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2050 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất băng 2 thuộc khu Hầm - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2051 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2052 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường rẽ từ đường 317 ao cá Bác Hồ - đến hết địa phận xã Đồng Luận cũ | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2053 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - đến đường 317G | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2054 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn) | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2055 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - đến hết khu Đền Lăng Sương | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2056 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2057 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - đến UBND xã Trung Nghĩa cũ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2058 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - đến hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2059 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) không có hạ tầng - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2060 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) có hạ tầng - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |