Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất khu tái định cư khu 8, 9 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2122 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà - đến cầu Tân Phú, Xuân Đài | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2123 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ giáp QL32 - đến nhà ông Nguyễn Văn Quân (Hạnh) khu 5B | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2124 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Trung tâm thế giới di động qua bến xe, trường Tiểu học - đến nhà ông Hoàng Văn Ngọc khu 2A; Đoạn từ nhà ông Nguyễn Minh Tuấn đến ngã tư Tòa án | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2125 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Tòa án nhân dân huyện - đến nhà ông Nguyễn Đức Khánh khu 2A | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2126 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Cầu Voi - đến nhà ông Nghiêm Quốc Toản khu 1 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2127 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai bên đường nhà Phương Nhân qua nhà ông Hà Thanh Sáu (khu 2B) - đến hết đất ông Phùng Việt Hà (khu 2B) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2128 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà - đến Cầu Voi | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2129 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường Nội thị - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường từ cây xăng số 60 giáp xã Mỹ Thuận qua nhà Hải điểm - đến Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2130 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL 32 - Thị Trấn Tân Phú | Từ đường 36m đi trung tâm UBND huyện - đến hết nhà ông Hoàng Ngọc Bích khu 1 (giáp xã Thạch Kiệt) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2131 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường QL 32 - Thị Trấn Tân Phú | Đất hai ven đường QL 32 giáp Mỹ Thuận - đến đường 36m đi trung tâm UBND huyện | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2132 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các xã: Đào Xá, Tân Phương, Thạch Đồng, Tu Vũ | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 37.300 | 33.500 | 31.600 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2133 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Sơn Thủy | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 44.760 | 40.200 | 37.920 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2134 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đồng Trung | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2135 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Xuân Lộc | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2136 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Bảo Yên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2137 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoan Hạ | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2138 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Hoàng Xá | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2139 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Thị trấn Thanh Thủy | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2140 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các xã: Đào Xá, Tân Phương, Thạch Đồng, Tu Vũ | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |