Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn | Đất hai ven đường đoạn từ Kiệt Sơn - đến ngã tư nhà ông Sơn | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2302 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất trong khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2303 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ hộ ông Nguyên khu Mít 2 - đến hộ ông Minh khu Măng 2 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2304 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn | Đất hai ven đường liên thôn từ ngã ba trung tâm xã - đến tràn giáp hộ ông Nguyên khu Mít 2 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2305 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 - đến giáp xã Lai Đồng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2306 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn | Từ quán hộ ông Tú khu Mít 1 - đến hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2307 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên dường từ dốc Con Ma - đến hộ nhà ông Việt | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2308 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Đất 2 bên đường từ hộ bà Mai khu Xuân 1 - đến dốc Con Ma | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2309 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | Từ vị trí quán nhà ông Tú Mít 1 - đến hộ bà Mai khu Xuân 1 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2310 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn | từ vị trí giáp xã Lai Đồng - đến quán nhà ông Tú Mít 1 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2311 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Đoàn Kết, Vường, Phắt - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2312 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Xã Lai Đồng | Đất ở trong khu dân cư Khu Chiềng, Vường, Đồng - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2313 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên xóm - Xã Lai Đồng | từ nhà ông Nhiệt khu Vường - đến nhà ông Bằn khu Đoàn | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2314 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | đoạn từ cây xăng - đến nhà ông Ký | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2315 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ nhà ông Tịnh khu Vường - đến giáp xã Đồng Sơn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2316 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ đường rẽ khu Đoàn Kết - đến hết nhà ông Tịnh khu Vường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2317 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường - Xã Lai Đồng | từ cầu Lai Đồng - đến đường rẽ khu Đoàn Kết | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2318 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316H - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Đỉnh Dốc Tre) - đến đầu Tràn Vẻ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2319 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven Đường tỉnh 316I - Xã Lai Đồng | đoạn từ giáp xã Kiệt Sơn (Ngã ba xóm Dọc) - đến nhà ông Ký | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2320 | Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | Đất hai ven đường liên thôn - Xã Kiệt Sơn | Đất ở các khu dân cư nông thôn còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |